XSKT Kon Tum - Công bố kết quả xổ số nhanh chóng và chính xác nhất.

kqxsmt.net logo

XSKT Chủ nhật ngày 29/10/2023

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 29/10/2023

G8 58
G7 494
G6 9540 6274 5572
G5 3455
G4 69946 96188 29075 60364
62436 97078 59786
G3 93859 93967
G2 13389
G1 40823
ĐB 549400
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00 0 00; 40
1 1
2 23 2 72
3 36 3 23
4 40; 46 4 64; 74; 94
5 55; 58; 59 5 55; 75
6 64; 67 6 36; 46; 86
7 72; 74; 75; 78 7 67
8 86; 88; 89 8 58; 78; 88
9 94 9 59; 89

XSKT Chủ nhật ngày 22/10/2023

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 22/10/2023

G8 33
G7 369
G6 2470 3312 2545
G5 5761
G4 66672 79614 73276 24675
47930 68750 12677
G3 20569 16065
G2 38695
G1 10296
ĐB 529560
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 30; 50; 60; 70
1 12; 14 1 61
2 2 12; 72
3 30; 33 3 33
4 45 4 14
5 50 5 45; 65; 75; 95
6 60; 61; 65; 69; 69 6 76; 96
7 70; 72; 75; 76; 77 7 77
8 8
9 95; 96 9 69; 69

XSKT Chủ nhật ngày 15/10/2023

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 15/10/2023

G8 06
G7 081
G6 0607 1056 0885
G5 9389
G4 87559 31035 07048 11008
37042 06465 12603
G3 53238 57138
G2 23820
G1 32021
ĐB 668298
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03; 06; 07; 08 0 20
1 1 21; 81
2 20; 21 2 42
3 35; 38; 38 3 03
4 42; 48 4
5 56; 59 5 35; 65; 85
6 65 6 06; 56
7 7 07
8 81; 85; 89 8 08; 38; 38; 48; 98
9 98 9 59; 89

XSKT Chủ nhật ngày 08/10/2023

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 08/10/2023

G8 65
G7 960
G6 7717 1723 3581
G5 0954
G4 51000 46995 69892 33839
20446 08213 61174
G3 32510 59363
G2 77700
G1 39668
ĐB 848549
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 00 0 00; 00; 10; 60
1 10; 13; 17 1 81
2 23 2 92
3 39 3 13; 23; 63
4 46; 49 4 54; 74
5 54 5 65; 95
6 60; 63; 65; 68 6 46
7 74 7 17
8 81 8 68
9 92; 95 9 39; 49

XSKT Chủ nhật ngày 01/10/2023

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 01/10/2023

G8 46
G7 105
G6 0123 6417 3535
G5 5411
G4 82073 95940 39894 36842
46621 51903 15594
G3 77334 25044
G2 75749
G1 57908
ĐB 836329
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03; 05; 08 0 40
1 11; 17 1 11; 21
2 21; 23; 29 2 42
3 34; 35 3 03; 23; 73
4 40; 42; 44; 46; 49 4 34; 44; 94; 94
5 5 05; 35
6 6 46
7 73 7 17
8 8 08
9 94; 94 9 29; 49

Tháng 10/2023

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031     

Dò Vé Số

Lịch mở thưởng