Cầu dài nhất tìm được theo biên ngày bạn nhập là 6 ngày
Hướng dẫn: Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Cặp số màu cam chỉ cặp loto đã về, cặp số màu xanh chỉ vị trí thống kê. Di chuyển vào từng ô cầu để xem đầy đủ vị trí tạo cầu.Đầu 0 |
00
1 lần
Vị trí tạo cầu:
48 - 68 |
01
1 lần
Vị trí tạo cầu:
4 - 5 |
02
1 lần
Vị trí tạo cầu:
38 - 87 |
|
04
6 lần
Vị trí tạo cầu:
4 - 97 7 - 71 7 - 97 38 - 71 38 - 97 48 - 96 |
|
|
07
3 lần
Vị trí tạo cầu:
7 - 91 38 - 50 38 - 91 |
|
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đầu 1 |
10
1 lần
Vị trí tạo cầu:
17 - 33 |
11
2 lần
Vị trí tạo cầu:
36 - 45 36 - 46 |
|
13
1 lần
Vị trí tạo cầu:
17 - 60 |
14
1 lần
Vị trí tạo cầu:
8 - 75 |
|
|
|
18
1 lần
Vị trí tạo cầu:
18 - 26 |
|
Đầu 2 |
|
|
22
2 lần
Vị trí tạo cầu:
25 - 74 27 - 87 |
23
2 lần
Vị trí tạo cầu:
61 - 76 74 - 76 |
24
2 lần
Vị trí tạo cầu:
27 - 71 74 - 94 |
25
1 lần
Vị trí tạo cầu:
1 - 57 |
|
27
1 lần
Vị trí tạo cầu:
27 - 50 |
|
|
Đầu 3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đầu 4 |
|
|
42
4 lần
Vị trí tạo cầu:
10 - 32 71 - 84 75 - 84 75 - 87 |
|
44
2 lần
Vị trí tạo cầu:
94 - 97 96 - 97 |
|
46
1 lần
Vị trí tạo cầu:
16 - 98 |
|
|
49
1 lần
Vị trí tạo cầu:
10 - 31 |
Đầu 5 |
50
1 lần
Vị trí tạo cầu:
49 - 101 |
51
1 lần
Vị trí tạo cầu:
22 - 46 |
52
1 lần
Vị trí tạo cầu:
29 - 61 |
|
54
1 lần
Vị trí tạo cầu:
22 - 41 |
|
|
57
1 lần
Vị trí tạo cầu:
49 - 91 |
58
2 lần
Vị trí tạo cầu:
29 - 67 49 - 52 |
|
Đầu 6 |
60
1 lần
Vị trí tạo cầu:
55 - 89 |
|
|
|
64
1 lần
Vị trí tạo cầu:
55 - 85 |
65
1 lần
Vị trí tạo cầu:
51 - 57 |
66
1 lần
Vị trí tạo cầu:
43 - 95 |
|
|
|
Đầu 7 |
70
1 lần
Vị trí tạo cầu:
15 - 38 |
|
72
2 lần
Vị trí tạo cầu:
15 - 32 24 - 87 |
73
2 lần
Vị trí tạo cầu:
15 - 76 50 - 76 |
74
1 lần
Vị trí tạo cầu:
15 - 94 |
|
|
77
2 lần
Vị trí tạo cầu:
15 - 24 24 - 50 |
|
|
Đầu 8 |
|
81
1 lần
Vị trí tạo cầu:
67 - 90 |
82
2 lần
Vị trí tạo cầu:
67 - 77 67 - 84 |
83
3 lần
Vị trí tạo cầu:
20 - 76 20 - 83 67 - 76 |
84
1 lần
Vị trí tạo cầu:
67 - 94 |
|
|
|
88
1 lần
Vị trí tạo cầu:
63 - 67 |
89
1 lần
Vị trí tạo cầu:
35 - 40 |
Đầu 9 |
|
|
|
|
94
1 lần
Vị trí tạo cầu:
0 - 97 |
|
96
1 lần
Vị trí tạo cầu:
59 - 98 |
|
|
|
Kết quả xổ số Hà Nội
Chủ nhật ngày 24/11/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 92630 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 16012 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 45864 | 74112 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 86567 | 28295 | 59200 | |||||||||||||||||||||||
81307 | 94064 | 11005 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 7687 | 5665 | 2932 | 1891 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 3807 | 8478 | 2432 | |||||||||||||||||||||||
0645 | 7324 | 8280 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 177 | 246 | 446 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 78 | 02 | 53 | 65 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
30 | 12 | 64 | 12 | 67 | 95 | 00 |
07 | 64 | 05 | 87 | 65 | 32 | 91 |
07 | 78 | 32 | 45 | 24 | 80 | 77 |
46 | 46 | 78 | 02 | 53 | 65 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 7 ngày 23/11/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 18720 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 21042 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 82851 | 38158 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 82910 | 53857 | 57021 | |||||||||||||||||||||||
46408 | 55039 | 45099 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 0353 | 9560 | 4628 | 9728 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 6856 | 8038 | 3607 | |||||||||||||||||||||||
4798 | 9073 | 4713 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 754 | 602 | 127 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 85 | 51 | 01 | 49 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
20 | 42 | 51 | 58 | 10 | 57 | 21 |
08 | 39 | 99 | 53 | 60 | 28 | 28 |
56 | 38 | 07 | 98 | 73 | 13 | 54 |
02 | 27 | 85 | 51 | 01 | 49 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 6 ngày 22/11/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 11481 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 34689 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 02333 | 04518 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 34477 | 80186 | 67764 | |||||||||||||||||||||||
34112 | 89689 | 92452 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 3176 | 0530 | 7010 | 7646 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 5011 | 4073 | 5581 | |||||||||||||||||||||||
8634 | 8981 | 9347 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 106 | 115 | 102 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 25 | 16 | 64 | 20 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
81 | 89 | 33 | 18 | 77 | 86 | 64 |
12 | 89 | 52 | 76 | 30 | 10 | 46 |
11 | 73 | 81 | 34 | 81 | 47 | 06 |
15 | 02 | 25 | 16 | 64 | 20 |
Kết quả xổ số Hà Nội
Thứ 5 ngày 21/11/2024
|
||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ĐB | 83457 | |||||||||||||||||||||||||
G1 | 36123 | |||||||||||||||||||||||||
G2 | 76891 | 18711 | ||||||||||||||||||||||||
G3 | 32405 | 86191 | 67664 | |||||||||||||||||||||||
20318 | 57915 | 26131 | ||||||||||||||||||||||||
G4 | 2655 | 5864 | 7832 | 9108 | ||||||||||||||||||||||
G5 | 6137 | 6534 | 1508 | |||||||||||||||||||||||
5074 | 6326 | 9291 | ||||||||||||||||||||||||
G6 | 857 | 788 | 469 | |||||||||||||||||||||||
G7 | 58 | 81 | 35 | 75 |
Lô tô | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
57 | 23 | 91 | 11 | 05 | 91 | 64 |
18 | 15 | 31 | 55 | 64 | 32 | 08 |
37 | 34 | 08 | 74 | 26 | 91 | 57 |
88 | 69 | 58 | 81 | 35 | 75 |