XSVT Thứ 3 ngày 19/11/2024
|
G8 |
01 |
G7 |
214 |
G6 |
3645 |
9092 |
2427 |
G5 |
4692 |
G4 |
84113 |
71073 |
98433 |
69871 |
83325 |
74440 |
83817 |
G3 |
74775 |
43814 |
G2 |
70404 |
G1 |
32553 |
ĐB |
852560 |
Bảng loto miền Nam /
Lô XSMN Thứ 3
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
01; 04 |
0 |
40; 60 |
1 |
13; 14; 14; 17 |
1 |
01; 71 |
2 |
25; 27 |
2 |
92; 92 |
3 |
33 |
3 |
13; 33; 53; 73 |
4 |
40; 45 |
4 |
04; 14; 14 |
5 |
53 |
5 |
25; 45; 75 |
6 |
60 |
6 |
|
7 |
71; 73; 75 |
7 |
17; 27 |
8 |
|
8 |
|
9 |
92; 92 |
9 |
|
XSVT Thứ 3 ngày 12/11/2024
|
G8 |
69 |
G7 |
026 |
G6 |
1149 |
3079 |
2664 |
G5 |
9206 |
G4 |
36849 |
22490 |
29319 |
64911 |
20136 |
83745 |
52137 |
G3 |
82576 |
47118 |
G2 |
30322 |
G1 |
34779 |
ĐB |
941944 |
Bảng loto miền Nam /
Lô XSMN Thứ 3
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
06 |
0 |
90 |
1 |
11; 18; 19 |
1 |
11 |
2 |
22; 26 |
2 |
22 |
3 |
36; 37 |
3 |
|
4 |
44; 45; 49; 49 |
4 |
44; 64 |
5 |
|
5 |
45 |
6 |
64; 69 |
6 |
06; 26; 36; 76 |
7 |
76; 79; 79 |
7 |
37 |
8 |
|
8 |
18 |
9 |
90 |
9 |
19; 49; 49; 69; 79; 79 |
XSVT Thứ 3 ngày 05/11/2024
|
G8 |
36 |
G7 |
318 |
G6 |
2806 |
8858 |
9737 |
G5 |
0004 |
G4 |
72561 |
70522 |
15459 |
87952 |
15881 |
26348 |
77031 |
G3 |
61577 |
26570 |
G2 |
47280 |
G1 |
42981 |
ĐB |
938870 |
Bảng loto miền Nam /
Lô XSMN Thứ 3
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
04; 06 |
0 |
70; 70; 80 |
1 |
18 |
1 |
31; 61; 81; 81 |
2 |
22 |
2 |
22; 52 |
3 |
31; 36; 37 |
3 |
|
4 |
48 |
4 |
04 |
5 |
52; 58; 59 |
5 |
|
6 |
61 |
6 |
06; 36 |
7 |
70; 70; 77 |
7 |
37; 77 |
8 |
80; 81; 81 |
8 |
18; 48; 58 |
9 |
|
9 |
59 |
XSVT Thứ 3 ngày 29/10/2024
|
G8 |
21 |
G7 |
186 |
G6 |
2094 |
8453 |
7456 |
G5 |
3084 |
G4 |
17190 |
96479 |
42548 |
01324 |
17286 |
40576 |
28237 |
G3 |
86985 |
19933 |
G2 |
11765 |
G1 |
90448 |
ĐB |
074027 |
Bảng loto miền Nam /
Lô XSMN Thứ 3
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
|
0 |
90 |
1 |
|
1 |
21 |
2 |
21; 24; 27 |
2 |
|
3 |
33; 37 |
3 |
33; 53 |
4 |
48; 48 |
4 |
24; 84; 94 |
5 |
53; 56 |
5 |
65; 85 |
6 |
65 |
6 |
56; 76; 86; 86 |
7 |
76; 79 |
7 |
27; 37 |
8 |
84; 85; 86; 86 |
8 |
48; 48 |
9 |
90; 94 |
9 |
79 |
XSVT Thứ 3 ngày 22/10/2024
|
G8 |
67 |
G7 |
472 |
G6 |
0253 |
9305 |
2643 |
G5 |
1487 |
G4 |
25123 |
56838 |
96883 |
38746 |
70077 |
54054 |
32236 |
G3 |
62036 |
10477 |
G2 |
80819 |
G1 |
02249 |
ĐB |
819041 |
Bảng loto miền Nam /
Lô XSMN Thứ 3
|
Đầu |
Lô tô |
Đuôi |
Lô tô |
0 |
05 |
0 |
|
1 |
19 |
1 |
41 |
2 |
23 |
2 |
72 |
3 |
36; 36; 38 |
3 |
23; 43; 53; 83 |
4 |
41; 43; 46; 49 |
4 |
54 |
5 |
53; 54 |
5 |
05 |
6 |
67 |
6 |
36; 36; 46 |
7 |
72; 77; 77 |
7 |
67; 77; 77; 87 |
8 |
83; 87 |
8 |
38 |
9 |
|
9 |
19; 49 |
Dưới đây là thông tin chi tiết về lịch mở thưởng và cơ cấu giải thưởng của Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung. Lịch mở thưởng được xác định như sau:
Thứ Hai: Phú Yên - Thừa Thiên Huế
Thứ Ba: Quảng Nam - Đắk Lắk
Thứ Tư: Khánh Hòa - Đà Nẵng
Thứ Năm: Quảng Bình - Bình Định - Quảng Trị
Thứ Sáu: Gia Lai - Ninh Thuận
Thứ Bảy: Quảng Ngãi - Đà Nẵng - Đắk Nông
Chủ Nhật: Khánh Hòa - Kon Tum
Quay số diễn ra hàng ngày, bắt đầu từ 17h15. Về cơ cấu giải thưởng, vé số truyền thống miền Trung có mệnh giá 10.000đ và mỗi tỉnh phát hành 1.000.000 vé số với 6 chữ số. Kết quả xổ số miền Trung bao gồm 9 giải từ giải Đặc Biệt đến giải Tám, với tổng cộng 18 dãy số tương ứng với 18 lần quay thưởng.