XSKT Kon Tum - Công bố kết quả xổ số nhanh chóng và chính xác nhất.

kqxsmt.net logo

XSKT Chủ nhật ngày 30/04/2023

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 30/04/2023

G8 15
G7 296
G6 6826 1141 6254
G5 6403
G4 55842 06833 45327 78650
29073 83977 09499
G3 50612 35422
G2 14404
G1 21380
ĐB 835919
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03; 04 0 50; 80
1 12; 15; 19 1 41
2 22; 26; 27 2 12; 22; 42
3 33 3 03; 33; 73
4 41; 42 4 04; 54
5 50; 54 5 15
6 6 26; 96
7 73; 77 7 27; 77
8 80 8
9 96; 99 9 19; 99

XSKT Chủ nhật ngày 23/04/2023

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 23/04/2023

G8 20
G7 347
G6 9587 5926 3446
G5 1033
G4 96366 26457 28194 92086
16299 84381 45729
G3 38577 92049
G2 31410
G1 75412
ĐB 304673
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 10; 20
1 10; 12 1 81
2 20; 26; 29 2 12
3 33 3 33; 73
4 46; 47; 49 4 94
5 57 5
6 66 6 26; 46; 66; 86
7 73; 77 7 47; 57; 77; 87
8 81; 86; 87 8
9 94; 99 9 29; 49; 99

XSKT Chủ nhật ngày 16/04/2023

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 16/04/2023

G8 75
G7 612
G6 1144 0643 0635
G5 4939
G4 62946 24542 49681 28319
05716 63438 41193
G3 89821 68768
G2 12557
G1 04418
ĐB 889572
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0
1 12; 16; 18; 19 1 21; 81
2 21 2 12; 42; 72
3 35; 38; 39 3 43; 93
4 42; 43; 44; 46 4 44
5 57 5 35; 75
6 68 6 16; 46
7 72; 75 7 57
8 81 8 18; 38; 68
9 93 9 19; 39

XSKT Chủ nhật ngày 09/04/2023

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 09/04/2023

G8 87
G7 563
G6 8110 3883 4278
G5 8871
G4 35055 29779 06604 26718
55976 68907 81159
G3 17607 07270
G2 12214
G1 14043
ĐB 619438
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 04; 07; 07 0 10; 70
1 10; 14; 18 1 71
2 2
3 38 3 43; 63; 83
4 43 4 04; 14
5 55; 59 5 55
6 63 6 76
7 70; 71; 76; 78; 79 7 07; 07; 87
8 83; 87 8 18; 38; 78
9 9 59; 79

XSKT Chủ nhật ngày 02/04/2023

XSMT / XSMT Chủ nhật / XSMT 02/04/2023

G8 96
G7 917
G6 2304 2224 5599
G5 8801
G4 21945 02713 23531 72003
76478 63348 23839
G3 28095 06192
G2 45519
G1 15255
ĐB 334320
Bảng loto miền Trung / Lô XSMT Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 03; 04 0 20
1 13; 17; 19 1 01; 31
2 20; 24 2 92
3 31; 39 3 03; 13
4 45; 48 4 04; 24
5 55 5 45; 55; 95
6 6 96
7 78 7 17
8 8 48; 78
9 92; 95; 96; 99 9 19; 39; 99

Tháng 04/2023

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930

Dò Vé Số

Lịch mở thưởng