Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh - XSQN - Kiểm tra kết quả xổ số Quảng Ninh.

kqxsmt.net logo

XSQN Thứ 3 ngày 31/01/2023

XSMB / XSMB Thứ 3 / XSMB 31/01/2023

11LB-13LB-2LB-19LB-15LB-5LB-1LB-9LB
ĐB 30061
G1 21284
G2 95201 18959
G3 39371 85823 24941
22036 22477 18709
G4 1081 8622 3216 0868
G5 8908 5675 3757
0290 6421 3461
G6 940 315 055
G7 07 15 20 49
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 3
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 07; 08; 09 0 20; 40; 90
1 15; 15; 16 1 01; 21; 41; 61; 61; 71; 81
2 20; 21; 22; 23 2 22
3 36 3 23
4 40; 41; 49 4 84
5 55; 57; 59 5 15; 15; 55; 75
6 61; 61; 68 6 16; 36
7 71; 75; 77 7 07; 57; 77
8 81; 84 8 08; 68
9 90 9 09; 49; 59

XSQN Thứ 3 ngày 17/01/2023

XSMB / XSMB Thứ 3 / XSMB 17/01/2023

10LR-11LR-15LR-5LR-2LR-8LR
ĐB 53363
G1 01443
G2 02569 17053
G3 87586 46192 21006
19548 86539 33921
G4 7295 3401 0582 6328
G5 4443 2517 8199
7522 7936 3211
G6 197 642 529
G7 35 29 04 55
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 3
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 04; 06 0
1 11; 17 1 01; 11; 21
2 21; 22; 28; 29; 29 2 22; 42; 82; 92
3 35; 36; 39 3 43; 43; 53; 63
4 42; 43; 43; 48 4 04
5 53; 55 5 35; 55; 95
6 63; 69 6 06; 36; 86
7 7 17; 97
8 82; 86 8 28; 48
9 92; 95; 97; 99 9 29; 29; 39; 69; 99

XSQN Thứ 3 ngày 10/01/2023

XSMB / XSMB Thứ 3 / XSMB 10/01/2023

9LZ-11LZ-6LZ-3LZ-8LZ-12LZ
ĐB 81191
G1 88140
G2 67096 63288
G3 95651 44209 16651
57329 83066 30657
G4 6386 5753 7345 3988
G5 8146 2499 8664
9180 2900 7842
G6 061 913 843
G7 44 46 75 18
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 3
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 09 0 00; 40; 80
1 13; 18 1 51; 51; 61; 91
2 29 2 42
3 3 13; 43; 53
4 40; 42; 43; 44; 45; 46; 46 4 44; 64
5 51; 51; 53; 57 5 45; 75
6 61; 64; 66 6 46; 46; 66; 86; 96
7 75 7 57
8 80; 86; 88; 88 8 18; 88; 88
9 91; 96; 99 9 09; 29; 99

XSQN Thứ 3 ngày 03/01/2023

XSMB / XSMB Thứ 3 / XSMB 03/01/2023

14KG-8KG-15KG-5KG-1KG-3KG
ĐB 25649
G1 31843
G2 63776 30341
G3 77026 52031 69174
10420 85248 47765
G4 7724 9250 4978 1010
G5 4455 2008 0620
7885 5565 4045
G6 554 144 596
G7 42 51 81 72
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 3
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 08 0 10; 20; 20; 50
1 10 1 31; 41; 51; 81
2 20; 20; 24; 26 2 42; 72
3 31 3 43
4 41; 42; 43; 44; 45; 48; 49 4 24; 44; 54; 74
5 50; 51; 54; 55 5 45; 55; 65; 65; 85
6 65; 65 6 26; 76; 96
7 72; 74; 76; 78 7
8 81; 85 8 08; 48; 78
9 96 9 49

Tháng 01/2023

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031     

Dò Vé Số

Lịch mở thưởng