Kết Quả Xổ Số Thái Bình - XSTB - Tra cứu kết quả xổ số Thái Bình.

kqxsmt.net logo

XSTB Chủ nhật ngày 24/09/2023

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 24/09/2023

7ZU-13ZU-10ZU-6ZU-12ZU-9ZU
ĐB 62778
G1 20839
G2 29228 65528
G3 22314 73466 17819
70905 97087 67176
G4 8299 1202 0788 8971
G5 5759 0216 3733
2360 8984 1505
G6 067 617 701
G7 40 44 30 51
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 02; 05; 05 0 30; 40; 60
1 14; 16; 17; 19 1 01; 51; 71
2 28; 28 2 02
3 30; 33; 39 3 33
4 40; 44 4 14; 44; 84
5 51; 59 5 05; 05
6 60; 66; 67 6 16; 66; 76
7 71; 76; 78 7 17; 67; 87
8 84; 87; 88 8 28; 28; 78; 88
9 99 9 19; 39; 59; 99

XSTB Chủ nhật ngày 17/09/2023

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 17/09/2023

7YD-5YD-2YD-12YD-15YD-13YD
ĐB 22365
G1 80585
G2 51233 18206
G3 96019 28041 33335
84405 47766 56983
G4 0662 9764 3649 9731
G5 9034 3966 3093
1775 7898 1925
G6 266 316 572
G7 97 50 53 24
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 05; 06 0 50
1 16; 19 1 31; 41
2 24; 25 2 62; 72
3 31; 33; 34; 35 3 33; 53; 83; 93
4 41; 49 4 24; 34; 64
5 50; 53 5 05; 25; 35; 65; 75; 85
6 62; 64; 65; 66; 66; 66 6 06; 16; 66; 66; 66
7 72; 75 7 97
8 83; 85 8 98
9 93; 97; 98 9 19; 49

XSTB Chủ nhật ngày 10/09/2023

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 10/09/2023

3YM-7YM-4YM-9YM-12YM-10YM
ĐB 35902
G1 31314
G2 95602 40508
G3 88800 91768 96669
72035 32840 02228
G4 7304 9775 0393 2766
G5 9414 1229 3791
2810 9720 9332
G6 840 864 219
G7 40 66 26 22
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 02; 02; 04; 08 0 00; 10; 20; 40; 40; 40
1 10; 14; 14; 19 1 91
2 20; 22; 26; 28; 29 2 02; 02; 22; 32
3 32; 35 3 93
4 40; 40; 40 4 04; 14; 14; 64
5 5 35; 75
6 64; 66; 66; 68; 69 6 26; 66; 66
7 75 7
8 8 08; 28; 68
9 91; 93 9 19; 29; 69

XSTB Chủ nhật ngày 03/09/2023

XSMB / XSMB Chủ nhật / XSMB 03/09/2023

12YU-7YU-13YU-3YU-11YU-10YU
ĐB 31186
G1 04843
G2 91474 14263
G3 71382 56092 53921
86765 79000 44950
G4 6310 9597 4434 5220
G5 8407 8811 5408
5120 4332 2064
G6 058 233 028
G7 36 10 13 21
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Chủ nhật
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 07; 08 0 00; 10; 10; 20; 20; 50
1 10; 10; 11; 13 1 11; 21; 21
2 20; 20; 21; 21; 28 2 32; 82; 92
3 32; 33; 34; 36 3 13; 33; 43; 63
4 43 4 34; 64; 74
5 50; 58 5 65
6 63; 64; 65 6 36; 86
7 74 7 07; 97
8 82; 86 8 08; 28; 58
9 92; 97 9

Tháng 09/2023

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
    123
45678910
11121314151617
18192021222324
252627282930 

Dò Vé Số

Lịch mở thưởng