Khám phá XSMB Chủ Nhật hàng tuần - Tham khảo kết quả Xổ Số Miền Bắc vào Chủ Nhật.

kqxsmt.net logo

XSHP Thứ 6 ngày 28/04/2023

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 28/04/2023

19RY-6RY-17RY-9RY-18RY-8RY-7RY-16RY
ĐB 13196
G1 47757
G2 75260 25528
G3 62526 11485 39031
20967 51864 02270
G4 8012 6085 1150 4819
G5 0020 6500 1331
3462 5653 8899
G6 993 308 910
G7 24 38 96 66
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 6
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 08 0 00; 10; 20; 50; 60; 70
1 10; 12; 19 1 31; 31
2 20; 24; 26; 28 2 12; 62
3 31; 31; 38 3 53; 93
4 4 24; 64
5 50; 53; 57 5 85; 85
6 60; 62; 64; 66; 67 6 26; 66; 96; 96
7 70 7 57; 67
8 85; 85 8 08; 28; 38
9 93; 96; 96; 99 9 19; 99

XSHP Thứ 6 ngày 21/04/2023

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 21/04/2023

11QF-15QF-6QF-8QF-13QF-7QF
ĐB 47914
G1 60797
G2 59717 14501
G3 34329 85460 96221
89853 40346 68305
G4 3448 1189 9419 1707
G5 4739 7719 4691
4875 9253 2716
G6 562 636 836
G7 94 07 65 97
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 6
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 05; 07; 07 0 60
1 14; 16; 17; 19; 19 1 01; 21; 91
2 21; 29 2 62
3 36; 36; 39 3 53; 53
4 46; 48 4 14; 94
5 53; 53 5 05; 65; 75
6 60; 62; 65 6 16; 36; 36; 46
7 75 7 07; 07; 17; 97; 97
8 89 8 48
9 91; 94; 97; 97 9 19; 19; 29; 39; 89

XSHP Thứ 6 ngày 14/04/2023

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 14/04/2023

9QP-2QP-7QP-14QP-5QP-13QP
ĐB 57534
G1 88770
G2 05720 91578
G3 03717 48451 94184
89449 05832 56081
G4 4943 4300 4803 7938
G5 2632 1938 4351
0270 7609 7302
G6 029 457 562
G7 88 23 60 79
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 6
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 02; 03; 09 0 00; 20; 60; 70; 70
1 17 1 51; 51; 81
2 20; 23; 29 2 02; 32; 32; 62
3 32; 32; 34; 38; 38 3 03; 23; 43
4 43; 49 4 34; 84
5 51; 51; 57 5
6 60; 62 6
7 70; 70; 78; 79 7 17; 57
8 81; 84; 88 8 38; 38; 78; 88
9 9 09; 29; 49; 79

XSHP Thứ 6 ngày 07/04/2023

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 07/04/2023

7QY-10QY-2QY-15QY-3QY-8QY
ĐB 49736
G1 58224
G2 65556 14147
G3 58150 72738 43810
30812 33149 13629
G4 8908 1830 7439 0764
G5 6547 1958 9971
7786 2569 4304
G6 463 465 406
G7 00 44 72 22
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 6
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 04; 06; 08 0 00; 10; 30; 50
1 10; 12 1 71
2 22; 24; 29 2 12; 22; 72
3 30; 36; 38; 39 3 63
4 44; 47; 47; 49 4 04; 24; 44; 64
5 50; 56; 58 5 65
6 63; 64; 65; 69 6 06; 36; 56; 86
7 71; 72 7 47; 47
8 86 8 08; 38; 58
9 9 29; 39; 49; 69

Tháng 04/2023

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
     12
3456789
10111213141516
17181920212223
24252627282930

Dò Vé Số

Lịch mở thưởng