Khám phá XSMB Chủ Nhật hàng tuần - Tham khảo kết quả Xổ Số Miền Bắc vào Chủ Nhật.

kqxsmt.net logo

XSHP Thứ 6 ngày 27/01/2023

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 27/01/2023

1LF-7LF-11LF-15LF-6LF-3LF
ĐB 72859
G1 84970
G2 22948 27905
G3 68839 72151 45870
16675 45622 30683
G4 5687 8094 1582 5288
G5 9289 6626 4652
3120 7508 5479
G6 166 101 463
G7 93 42 35 69
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 6
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 05; 08 0 20; 70; 70
1 1 01; 51
2 20; 22; 26 2 22; 42; 52; 82
3 35; 39 3 63; 83; 93
4 42; 48 4 94
5 51; 52; 59 5 05; 35; 75
6 63; 66; 69 6 26; 66
7 70; 70; 75; 79 7 87
8 82; 83; 87; 88; 89 8 08; 48; 88
9 93; 94 9 39; 59; 69; 79; 89

XSHP Thứ 6 ngày 20/01/2023

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 20/01/2023

16LK-9LK-6LK-17LK-2LK-19LK-3LK-14LK
ĐB 91869
G1 62613
G2 89561 17438
G3 79710 68693 48902
08300 92038 67549
G4 2455 1085 3800 5406
G5 1138 8058 3367
2046 1602 0067
G6 216 832 186
G7 18 36 82 59
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 6
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 00; 02; 02; 06 0 00; 00; 10
1 10; 13; 16; 18 1 61
2 2 02; 02; 32; 82
3 32; 36; 38; 38; 38 3 13; 93
4 46; 49 4
5 55; 58; 59 5 55; 85
6 61; 67; 67; 69 6 06; 16; 36; 46; 86
7 7 67; 67
8 82; 85; 86 8 18; 38; 38; 38; 58
9 93 9 49; 59; 69

XSHP Thứ 6 ngày 13/01/2023

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 13/01/2023

11LV-2LV-10LV-5LV-1LV-13LV
ĐB 60762
G1 70413
G2 94856 73874
G3 38562 54962 09294
88168 03998 21450
G4 8234 7644 3492 0818
G5 1114 2556 1891
8732 9010 4068
G6 962 160 238
G7 70 73 54 66
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 6
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 10; 50; 60; 70
1 10; 13; 14; 18 1 91
2 2 32; 62; 62; 62; 62; 92
3 32; 34; 38 3 13; 73
4 44 4 14; 34; 44; 54; 74; 94
5 50; 54; 56; 56 5
6 60; 62; 62; 62; 62; 66; 68; 68 6 56; 56; 66
7 70; 73; 74 7
8 8 18; 38; 68; 68; 98
9 91; 92; 94; 98 9

XSHP Thứ 6 ngày 06/01/2023

XSMB / XSMB Thứ 6 / XSMB 06/01/2023

4KD-6KD-14KD-5KD-10KD-1KD-3KD-20KD
ĐB 45370
G1 05808
G2 84879 98182
G3 24293 04306 89635
00442 69931 82844
G4 0554 4775 4677 9083
G5 9984 2064 0832
5681 4616 1573
G6 187 486 857
G7 75 66 10 21
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 6
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 06; 08 0 10; 70
1 10; 16 1 21; 31; 81
2 21 2 32; 42; 82
3 31; 32; 35 3 73; 83; 93
4 42; 44 4 44; 54; 64; 84
5 54; 57 5 35; 75; 75
6 64; 66 6 06; 16; 66; 86
7 70; 73; 75; 75; 77; 79 7 57; 77; 87
8 81; 82; 83; 84; 86; 87 8 08
9 93 9 79

Tháng 01/2023

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031     

Dò Vé Số

Lịch mở thưởng