Khám phá XSMB Thứ 6 hàng tuần - Xem kết quả Xổ Số Miền Bắc vào Thứ Sáu.

kqxsmt.net logo

XSBN Thứ 4 ngày 25/10/2023

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 25/10/2023

19AR-8AR-20AR-7AR-12AR-9AR-10AR-6AR
ĐB 61380
G1 92842
G2 86347 06283
G3 71520 66446 66318
53849 86752 45942
G4 1379 8549 4174 9293
G5 1616 0652 4193
3554 1132 6619
G6 685 553 936
G7 62 73 71 49
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 4
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 0 20; 80
1 16; 18; 19 1 71
2 20 2 32; 42; 42; 52; 52; 62
3 32; 36 3 53; 73; 83; 93; 93
4 42; 42; 46; 47; 49; 49; 49 4 54; 74
5 52; 52; 53; 54 5 85
6 62 6 16; 36; 46
7 71; 73; 74; 79 7 47
8 80; 83; 85 8 18
9 93; 93 9 19; 49; 49; 49; 79

XSBN Thứ 4 ngày 18/10/2023

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 18/10/2023

11AH-19AH-17AH-4AH-6AH-7AH-1AH-5AH
ĐB 28600
G1 18127
G2 34909 28078
G3 30317 28608 41328
25052 35444 85291
G4 8974 7622 0873 7804
G5 2049 6000 8948
1898 9177 9935
G6 088 749 372
G7 56 39 42 29
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 4
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 00; 04; 08; 09 0 00; 00
1 17 1 91
2 22; 27; 28; 29 2 22; 42; 52; 72
3 35; 39 3 73
4 42; 44; 48; 49; 49 4 04; 44; 74
5 52; 56 5 35
6 6 56
7 72; 73; 74; 77; 78 7 17; 27; 77
8 88 8 08; 28; 48; 78; 88; 98
9 91; 98 9 09; 29; 39; 49; 49

XSBN Thứ 4 ngày 11/10/2023

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 11/10/2023

9ZA-2ZA-18ZA-19ZA-4ZA-20ZA-14ZA-10ZA
ĐB 49140
G1 34659
G2 55529 10478
G3 30337 13749 64088
19673 97793 99511
G4 0865 5620 5382 7544
G5 1596 5137 8019
2565 3801 2606
G6 138 522 101
G7 77 60 19 89
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 4
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 01; 06 0 20; 40; 60
1 11; 19; 19 1 01; 01; 11
2 20; 22; 29 2 22; 82
3 37; 37; 38 3 73; 93
4 40; 44; 49 4 44
5 59 5 65; 65
6 60; 65; 65 6 06; 96
7 73; 77; 78 7 37; 37; 77
8 82; 88; 89 8 38; 78; 88
9 93; 96 9 19; 19; 29; 49; 59; 89

XSBN Thứ 4 ngày 04/10/2023

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 04/10/2023

17ZH-8ZH-3ZH-2ZH-10ZH-4ZH-11ZH-16ZH
ĐB 53139
G1 52986
G2 41893 88329
G3 58465 46331 10707
32100 67382 36166
G4 5828 4164 7852 0816
G5 2892 7438 5364
9277 9494 1229
G6 973 436 080
G7 27 86 49 11
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 4
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 00; 07 0 00; 80
1 11; 16 1 11; 31
2 27; 28; 29; 29 2 52; 82; 92
3 31; 36; 38; 39 3 73; 93
4 49 4 64; 64; 94
5 52 5 65
6 64; 64; 65; 66 6 16; 36; 66; 86; 86
7 73; 77 7 07; 27; 77
8 80; 82; 86; 86 8 28; 38
9 92; 93; 94 9 29; 29; 39; 49

Tháng 10/2023

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031     

Dò Vé Số

Lịch mở thưởng