Khám phá XSMB Thứ 6 hàng tuần - Xem kết quả Xổ Số Miền Bắc vào Thứ Sáu.

kqxsmt.net logo

XSBN Thứ 4 ngày 25/01/2023

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 25/01/2023

22LH-25LH-1LH-7LH-10LH-13LH-18LH-19LH-2LH-23LH
ĐB 52371
G1 45082
G2 87473 55003
G3 44656 18647 37207
71263 51955 58209
G4 7943 2928 1910 4411
G5 4148 0340 5084
5712 7654 1849
G6 083 687 637
G7 07 18 29 55
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 4
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 03; 07; 07; 09 0 10; 40
1 10; 11; 12; 18 1 11; 71
2 28; 29 2 12; 82
3 37 3 03; 43; 63; 73; 83
4 40; 43; 47; 48; 49 4 54; 84
5 54; 55; 55; 56 5 55; 55
6 63 6 56
7 71; 73 7 07; 07; 37; 47; 87
8 82; 83; 84; 87 8 18; 28; 48
9 9 09; 29; 49

XSBN Thứ 4 ngày 18/01/2023

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 18/01/2023

4LQ-11LQ-1LQ-12LQ-6LQ-14LQ
ĐB 45282
G1 76552
G2 51893 50516
G3 92764 68866 66740
51752 37335 04030
G4 3342 4405 7005 3904
G5 3556 7580 0501
2381 4260 3127
G6 926 295 635
G7 69 04 35 86
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 4
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01; 04; 04; 05; 05 0 30; 40; 60; 80
1 16 1 01; 81
2 26; 27 2 42; 52; 52; 82
3 30; 35; 35; 35 3 93
4 40; 42 4 04; 04; 64
5 52; 52; 56 5 05; 05; 35; 35; 35; 95
6 60; 64; 66; 69 6 16; 26; 56; 66; 86
7 7 27
8 80; 81; 82; 86 8
9 93; 95 9 69

XSBN Thứ 4 ngày 11/01/2023

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 11/01/2023

5LY-8LY-15LY-11LY-6LY-10LY
ĐB 04942
G1 31511
G2 96915 35210
G3 18352 34017 18642
36531 84392 83681
G4 3310 7880 2041 5685
G5 8549 1897 3789
6576 0560 7094
G6 001 655 214
G7 97 79 12 74
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 4
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 01 0 10; 10; 60; 80
1 10; 10; 11; 12; 14; 15; 17 1 01; 11; 31; 41; 81
2 2 12; 42; 42; 52; 92
3 31 3
4 41; 42; 42; 49 4 14; 74; 94
5 52; 55 5 15; 55; 85
6 60 6 76
7 74; 76; 79 7 17; 97; 97
8 80; 81; 85; 89 8
9 92; 94; 97; 97 9 49; 79; 89

XSBN Thứ 4 ngày 04/01/2023

XSMB / XSMB Thứ 4 / XSMB 04/01/2023

6KF-10KF-5KF-13KF-14KF-2KF
ĐB 75757
G1 40631
G2 56326 49667
G3 35179 50105 27248
59107 60082 12549
G4 5039 3831 4690 7943
G5 7094 3207 6892
7757 1132 8909
G6 970 784 420
G7 14 83 79 25
Bảng loto miền Bắc / Lô XSMB Thứ 4
Đầu Lô tô Đuôi Lô tô
0 05; 07; 07; 09 0 20; 70; 90
1 14 1 31; 31
2 20; 25; 26 2 32; 82; 92
3 31; 31; 32; 39 3 43; 83
4 43; 48; 49 4 14; 84; 94
5 57; 57 5 05; 25
6 67 6 26
7 70; 79; 79 7 07; 07; 57; 57; 67
8 82; 83; 84 8 48
9 90; 92; 94 9 09; 39; 49; 79; 79

Tháng 01/2023

T2 T3 T4 T5 T6 T7 CN
      1
2345678
9101112131415
16171819202122
23242526272829
3031     

Dò Vé Số

Lịch mở thưởng